Phân loại skin CS:GO và các thuật ngữ cần biết
Hiện nay, skin đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều tựa game, đặc biệt là CS:GO. Dù không làm tăng sức mạnh cho vũ khí hay trang bị, nhưng skin lại mang giá trị thẩm mỹ cao và thể hiện rõ cá tính của người chơi. Chính vì vậy, Valve đã liên tục ra mắt hàng loạt skin CS:GO với mẫu mã đa dạng. Vậy trong CS:GO có những loại skin nào, đặc điểm ra sao và đâu là những thuật ngữ cơ bản cần biết? Cùng khám phá ngay và tìm hiểu thêm các nhà cái cho phép cá cược bằng skin CS2 được bet thủ yêu thích nhất hiện nay, cũng như lý do vì sao SkinsLuck đang dẫn đầu trong top những nền tảng cá cược bằng skin CS2.
- All
- No KYC Casinos
BK8 VN |
Phần thưởng chào mừng 100% lên tới VND 2,400 |
Phần thưởng chào mừng 100% lên tới VND 2,400
|
|
CƯỢC NGAY |
WE88 VN |
Thưởng chào mừng 100% lên đến 2 Triệu VND |
Thưởng chào mừng 100% lên đến 2 Triệu VND
|
|
CƯỢC NGAY |
12play VN |
100% Khuyến Mãi Chào Mừng Casino Lên Đến 2,888,888 VND |
100% Khuyến Mãi Chào Mừng Casino Lên Đến 2,888,888 VND
|
|
CƯỢC NGAY |
B9Casino VN |
50% tiền thưởng chào mừng lên đến 2.000.000 VND |
50% tiền thưởng chào mừng lên đến 2.000.000 VND
|
|
CƯỢC NGAY |
Nova88 VN |
Thưởng chào mừng 100% lên đến 2.088.000 VND |
Thưởng chào mừng 100% lên đến 2.088.000 VND
|
|
CƯỢC NGAY |
![]() Goal123 Casino VN |
50% Thưởng Chào Mừng sòng bạc Trực Tuyến |
50% Thưởng Chào Mừng sòng bạc Trực Tuyến
|
|
CƯỢC NGAY |
Dafabet VN |
Thưởng lần đầu 100% lên đến 6.000.000 VND |
Thưởng lần đầu 100% lên đến 6.000.000 VND
|
|
CƯỢC NGAY |
1xbet VN |
Tiền thưởng gửi tiền lần đầu 100% lên tới 3.120.000 VND |
Tiền thưởng gửi tiền lần đầu 100% lên tới 3.120.000 VND
|
|
CƯỢC NGAY |
8Spin VN |
Thưởng Chào Mừng 188% lên đến 500 USD |
Thưởng Chào Mừng 188% lên đến 500 USD
|
|
CƯỢC NGAY |
Instant Casino VN |
200% Tiền Thưởng Chào Mừng Lên Đến 7.500 USD + Hoàn Tiền 10% Hàng Tuần |
200% Tiền Thưởng Chào Mừng Lên Đến 7.500 USD + Hoàn Tiền 10% Hàng Tuần
|
|
CƯỢC NGAY |
Giới thiệu về skin CS:GO
Bắt đầu từ bản cập nhật “Arms Deal Update” mà Valve ra mắt năm 2013, những skin đầu tiên trong CS:GO đã chính thức xuất hiện và nhanh chóng tạo nên một cuộc “chấn động” trong thế giới Esports. Skin CS:GO không chỉ là lớp trang trí cho vũ khí và trang bị, mà còn trở thành biểu tượng của phong cách, đẳng cấp và thậm chí là tiềm lực tài chính của người chơi.
Nhờ hệ thống skin đa dạng do Valve cung cấp, game thủ có thể tùy chỉnh và cá nhân hóa kho vũ khí của mình trở nên độc đáo và ấn tượng hơn. Giá của các skin CS2 dao động rất lớn, từ chỉ vài cent hoặc vài chục USD với những mẫu phổ biến, cho đến hàng nghìn, thậm chí hàng trăm nghìn USD đối với những skin hiếm, quý hiếm mà giới sưu tầm săn lùng.
Các yếu tố phân loại skin CS:GO
Số lượng skin trong CS:GO rất đa dạng và được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như độ hiếm, tình trạng, bộ sưu tập, pattern, loại vật phẩm. Mỗi loại skin CS:GO sẽ có những đặc điểm riêng. Việc nắm được phân loại skin CS:GO sẽ giúp bạn dễ đánh giá được giá trị và lựa chọn được skin mình muốn sở hữu:
Phân loại skin CS:GO theo độ hiếm (Rarity)
Độ hiếm không chỉ quyết định giá trị sưu tầm của skin mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới giá trị quy đổi khi cá cược bằng skin CS2 tại SkinsLuck.
Những skin thuộc cấp Covert hay Contraband thường có tỷ lệ cược và phần thưởng cao hơn, giúp bet thủ có thể tận dụng tối đa tài sản ảo của mình trong các ván cược CS2.
Cấp độ hiếm | Màu viền | Tên gọi | Tỷ lệ rơi | Mô tả | Ví dụ |
Consumer Grade | Xám | Cấp phổ thông | ~80% | Skin dễ rơi nên người chơi dễ sở hữu. Hầu hết người chơi đều nhận được loại skin này khi lên cấp hoặc dưới dạng skin miễn phí rơi ra sau trận đấu. Giá trị skin thuộc cấp độ Consumer Grade giá rất thấp |
|
Industrial Grade | Xanh nhạt | Cấp công nghiệp | ~16% | Hiếm hơn so với skin cấp phổ thông một chút nhưng giá cũng không cao, thường dưới 3 USD. Các skin này có thể rơi ngẫu nhiên sau mỗi trận đấu hay lên cấp |
|
Mil-Spec (Rare) | Xanh dương | Cấp hiếm | ~4% | Là skin có cấp độ hiếm thấp nhất và thường xuất hiện khi mở hộp vũ khí, có thiết kế cơ bản. Phần lớn skin Mil-Spec đều chỉ có giá vài USD, cao nhất là 100 USD |
|
Restricted (Mythica) | Tím | Cấp giới hạn | ~1% | Độ hiếm cao hơn Mil-Spec (Rare) và được nhiều người chơi yêu thích nên có giá trị khá cao. Số lượng skin thuộc loại Restricted cũng rất đa dạng. Hầu hết hộp vũ khí đều có skin Restricted và giá phụ thuộc vào từng skin cụ thể. Có loại chỉ vài USD nhưng cũng có loại lên tới hàng trăm USD |
|
Classified (Legendary) | Hồng | Cấp cao | ~0.26% | Đây là những loại skin thực sự hiếm, khó sở hữu nên giá trị rất cao, có thể lên tới hàng nghìn USD. Hầu hết các hộp vũ khí sẽ có 1 hoặc 2 skin Classified |
|
Covert (Ancient) | Đỏ | Cấp cực hiếm | ~0.03% | Số lượng ít và rất hiếm khi xuất hiện. Vì vậy, đây cũng là skin đắt đỏ nhất trong case, thường từ 1000 USD trở lên. Hầu hết các hộp vũ khí mới đều có thể rơi ra một skin Covert |
|
Contraband | Cam | Cấm | Cực hiếm | Các găng tay CS2 đều thuộc loại skin Contraband và rơi ra dưới dạng vật phẩm cực hiếm khi mở hộp vũ khí. Skin Contraband đã bị Valve xóa khỏi game nên chỉ còn tồn tại giới hạn. Vì vậy giá trị của Contraband cực kỳ cao |
|
Extraordinary | Vàng | Phi thường | ~0.25 | Chỉ xuất hiện khi mở case và cực kỳ đắt, đắt nhất trong các loại skin |
|
Phân loại skin CS:GO theo độ mòn (Wear Condition)
Bên cạnh đó, skin CS:GO còn được phân loại theo độ mòn. Mức độ hao mòn của skin sẽ ảnh hưởng tới giá trị. Skin càng mới, độ hao mòn ít thì càng được giá. Còn nếu skin có độ hao mòn cao, nhiều vết trầy xước thì giá trị sẽ bị giảm đi rất nhiều. Độ hao mòn của skin CS:GO cũng được chia làm nhiều cấp độ khác nhau:
Cấp độ hao mòn | Viết tắt | Float Value | Đặc điểm |
Factory New | FN | 0.00 – 0.07 | Gần như mới hoàn toàn, không xuất hiện vết trầy xước nào |
Minimal Wear | MW | 0.07 – 0.15 | Skin vẫn còn đẹp, có hao mòn nhưng không đáng kể |
Field-Tested | FT | 0.15 – 0.38 | Độ mòn của skin vừa phải, có vết trầy xước dễ thấy nhưng không lớn |
Well-Worn | WW | 0.38 – 0.45 | Skin bị trầy nhiều, màu đã nhạt dần, cũ, tính thẩm mỹ thấp |
Battle-Scarred | BS | 0.45 – 1.00 | Skin đã rất cũ, bị trầy xước nhiều, kém thẩm mỹ |
Float Value: Có giá trị từ 0.00 – 1.00 được dùng để đánh giá độ hao mòn chính xác của skin CS:GO. Hai skin cùng cấp nhưng Float Value khác biệt thì giá trị vẫn sẽ khác nhau. Ví dụ, một AK-47 | Fire Serpent (Factory New) có thể được bán với giá 2000 USD nhưng nếu độ hao mòn thuộc cấp Battle-Scarred chỉ có giá khoảng 150 USD.
Phân loại skin CS:GO theo Collection và Case
Bên cạnh đó, skin CS:GO còn có thể được phân loại dựa theo Collection (bộ sưu tập) và Case (thùng vũ khí).
Skin CS:GO theo Collection
Đặc điểm của skin trong Collection đó là mang phong cách gắn liền với bản đồ hay Operation mà nó phát hành cùng. Trong một Collection có thể xuất hiện nhiều skin ở các cấp độ hiếm khác nhau, từ Consumer Grade (xám) đến Covert (đỏ).
Một số skin trong Collection nổi tiếng phải kể tới:
Collection | Mô tả | Skin nổi bật |
Dust Collection | Là bộ Collection cổ nhất trong game CS:GO. Trong bộ Collection này có các skin như |
|
Dust 2 Collection | Collection này có skin với tông màu vàng |
|
Mirage Collection | Được phát hành cùng map Mirage và là một trong những bộ sưu tập skin lâu đời nhất trong CS:GO |
|
Cobblestone Collection (Cực hiếm) | Có nguồn gốc từ map Cobblestone |
|
Inferno Collection | Collection cổ điển nhất trong game CS:GO và được ra mắt năm 2013 trong bản cập nhật Arms Deal Update |
|
Office Collection | Collection với các skin vũ khí được thiết kế xoay quanh bản đồ Office (bản đồ Hostage Rescue – giải cứu con tin) và là một phần trong hệ thống skin drop khi người chơi mở case hoặc hoàn thành nhiệm vụ |
|
Train Collection | Được phát hành cùng map Train |
|
Ancient Collection (Operation Broken Fang 2020) | Là một trong những Collection của CS:GO đẹp, có giá trị cao nhất, mang hơi thở của rừng rậm và cổ đại với tông màu xanh lục, vàng đồng, ngọc lam đặc trưng |
|
Control Collection (Operation Broken Fang 2020) | Được đánh giá là Collection “đỉnh” nhất của Operation Broken Fang (2020) vì chứa skin đẹp và có giá trị cao nhất lịch sử CS:GO. Hiện Collection này không còn drop nữa |
|
Norse Collection (Operation Shattered Web 2019) | Collection được thiết kế theo chủ đề Bắc Âu – Viking – thần thoại Na Uy và là một trong các Collection “huyền thoại” của CS:GO |
|
Skin CS:GO theo Case
Case cũng chính là hòm vũ khí. Khi mở Case bạn có thể nhận được một skin vũ khí ngẫu nhiên. Có thể được mở bằng chìa khóa. Skin CS:GO được phân loại theo Case gồm:
Case | Mô tả | Rare item | Skin nổi bật |
CS:GO Weapon Case (2013) | Thuộc thời kỳ Arms Deal Update (08/2013) | Knife (Bayonet, Karambit, M9 Bayonet, Gut, Flip) |
|
CS:GO Weapon Case 2 (2013) | Case mở bằng chìa khóa, đi kèm Arms Deal 2 Update | Knife (vàng) |
|
CS:GO Weapon Case 3 (2013) | Giá từ 5 – 8 USD/case và đi kèm Arms Deal 3 Update |
|
|
Operation Bravo Case (2013) | Original Knife (Karambit, Bayonet,…) |
|
|
Operation Phoenix Case (2014) |
|
||
Huntsman Case (2014) | Huntsman Knife (mới thời điểm đó) |
|
|
Operation Breakout Case (2014) | Butterfly Knife lần đầu xuất hiện |
|
|
Operation Vanguard Case (2014) | Knife (vàng) |
|
|
Chroma Case (2015) | Chroma Knife (3 mẫu mới có hiệu ứng chroma fade) |
|
|
Chroma 2 Case (2015) |
|
||
Falchion Case (2015) | Falchion Knife |
|
|
Shadow Case (2015) | Shadow Daggers (mới) |
|
|
Revolver Case (2015) | Knife (vàng) |
|
|
Operation Wildfire Case (2016) | Bowie Knife |
|
|
Gamma Case (2016) | Gamma Knife (hiệu ứng Gamma Doppler) |
|
|
Gamma 2 Case (2016) | Gamma Knife (phiên bản 2) |
|
|
Glove Case (2016) | Gloves (lần đầu có găng tay vàng) |
|
|
Spectrum Case (2017) | Spectrum Knife (Butterfly Doppler, Marble Fade,…) |
|
|
Spectrum 2 Case (2017) |
|
||
Clutch Case (2018) | Gloves (có nhiều mẫu cực hiếm) |
|
|
Horizon Case (2018) | Horizon Knife (Ursus, Navaja, Stiletto, Talon) |
|
|
Danger Zone Case (2018) | Horizon Knife (tái sử dụng) |
|
|
Prisma Case (2019) | Prisma Knife (Stiletto, Talon, Navaja,…) |
|
|
Prisma 2 Case (2020) | Prisma Knife (phiên bản 2) |
|
|
Fracture Case (2020) | Skeleton Knife (vàng) |
|
|
Snakebite Case (2021) | Broken Fang Gloves (vàng) |
|
|
Dreams & Nightmares Case (2022) |
|
||
Revolution Case (2023) | Clutch Gloves (vàng) |
|
|
Kilowatt Case (2024 – CS2) | Kukri Knife (mới nhất, độc quyền CS2) |
|
Phân loại skin CS:GO theo Pattern Seed
Ngoài ra, skin CS:GO cũng được phân loại dựa theo Pattern Seed. mỗi skin CS:GO sẽ có Pattern Seed với mã số từ 0 đến 999 để định hình bố cục họa tiết.
Dựa theo Pattern Seed, có thể phân loại skin CS:GO thành các nhóm:
Nhóm | Tên gọi | Đặc điểm chính | Ví dụ |
I | Static Pattern | Pattern cố định, Seed không ảnh hưởng tới hình dạng skin | AK-47 |
II | Random Pattern (Variable Texture) | Pattern thay đổi theo Seed và ảnh hưởng lớn tới hình dạng của skin |
|
III | Gradient Pattern | Sử dụng cùng texture nhưng Seed được thay đổi tông màu và vị trí hiệu ứng |
|
IV | Pattern-dependent Rarity | Chỉ có một số Seed được coi là hiếm |
|
Trong các skin có Pattern hiếm như Blue Gem, giá trị có thể chênh lệch tới hàng chục lần. Tại SkinsLuck, người chơi có thể dễ dàng sử dụng những skin hiếm như vậy để đặt cược trong các trò chơi hấp dẫn như Crash, Coinflip hay Case Battle… nơi giá trị skin ảnh hưởng trực tiếp đến phần thưởng nhận được.
Phân loại skin CS:GO theo vật phẩm
Skin CS:GO còn có thể phân loại theo vật phẩm. Mỗi loại vật phẩm lại có nhiều skin khác nhau. Cụ thể:
Loại vật phẩm | Ví dụ |
Skin súng ngắn (Pistols) |
|
Skin súng trường (Rifles) |
|
Skin súng ngắm (Snipers) |
|
Skin súng phụ (SMGs, Heavy) |
|
Dao (Knife Skins) |
|
Găng tay (Glove Skins) |
|
Sticker & Patch |
|
Agents, Music Kits, Graffiti | Tùy chỉnh nhân vật và âm nhạc trong game |
Các thuật ngữ về skin CS:GO người chơi nên biết
Liên quan tới skin CS:GO có khá nhiều thuật ngữ phổ biến, thường được sử dụng. Dù bạn tham gia chơi CS:GO hay muốn trở thành trader thì cũng nên nắm được những thuật ngữ này:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Skin | Dùng để chỉ chung lớp họa tiết hoặc màu sắc trang trí bên ngoài vũ khí, trang bị và không hề ảnh hưởng tới gameplay |
Collection | Bộ sưu tập skin, thường sẽ gắn liền với bản đồ (map) hoặc sự kiện cụ thể |
Case | Hòm hay thùng chứa skin, được mở bằng chìa khóa |
Key | Chìa khóa được sử dụng để mở case và có thể mua trên Steam |
Case Hardened | Dòng skin có họa tiết thép tôi màu xanh – vàng độc đáo |
Rarity | Độ hiếm của skin. Có thể nhận biết cấp độ hiếm của skin thông qua màu viền |
Float Value | Có giá trị từ 0 – 1, được sử dụng để xác định độ mòn của skin CS:GO |
Float Range | Khoảng float tối thiểu – tối đa mà skin có thể sở hữu |
Wear Rating | Cách nói khác về độ hao mòn của skin |
Wear Condition | Mức độ hao mòn của skin |
Pattern / Seed | Mẫu họa tiết và mã số định danh của skin |
Pattern Index | Mã số cụ thể định hình vị trí pattern trên skin |
Blue Gem | Pattern cực hiếm, có màu xanh lam |
StatTrak™ | Phiên bản skin có bộ đếm số mạng hạ gục |
Sticker | Nhãn dán, dùng để trang trí cho skin và có thể bóc ra, dán lại |
Sticker Capsule | Hòm hoặc thùng dùng để chứa sticker, được mở bằng key riêng |
Nametag | Thẻ tên được khắc riêng cho súng và có thể tùy chỉnh cá nhân |
Inspect | Tính năng xem các thông tin chi tiết của skin (xuất hiện trong game CS:GO hoặc Steam Market) |
Float Check | Hành động kiểm tra thông số Float chính xác qua các website, nền tảng |
Contraband | Skin đã bị Valve cấm, không còn được sản xuất nữa |
Souvenir | Skin rơi ra trong giải Major, có sticker đội, map và player |
Trade-Up Contract | Hợp đồng sử dụng 10 skin cùng cấp để đối lấy 1 skin cấp cao hơn |
Doppler Phase | Các giai đoạn màu Doppler (Ruby, Sapphire, Black Pearl,…) |
Buff163 / CS.Money | Các trang web để kiểm tra giá trị và giao dịch skin CS:GO |
Market Price | Giá thị trường ở thời điểm hiện tại của skin CS:GO trên Steam hoặc website, nền tảng khác |
Trade Ban / Cooldown | Thời gian chờ giao dịch skin giữa 2 tài khoản |
Glove / Knife Skin | Những skin hiếm, có giá trị cực kỳ cao |
Phase 1 – 4 | Những biến thể màu sắc trong dòng Doppler |
Souvenir Package | Hộp quà rơi ra trong giải đấu và có chứa Souvenir skin |
Hiểu rõ các thuật ngữ và cách phân loại skin CS:GO không chỉ giúp bạn giao dịch hiệu quả mà còn mở ra cơ hội mới khi tham gia cá cược bằng skin tại SkinsLuck. Đây là nền tảng được đông đảo bet thủ CS2 tin tưởng, nơi bạn có thể dùng chính skin của mình để trải nghiệm cảm giác hồi hộp và sinh lời hợp pháp qua từng trận cược.
Làm thế nào để sử dụng skin CS2 tham gia cá cược
Sau khi đã hiểu rõ cách phân loại và giá trị của từng loại skin, nhiều game thủ bắt đầu tìm đến những nền tảng cho phép cá cược bằng skin CS2 để vừa giải trí, vừa tận dụng giá trị của bộ sưu tập mình đang sở hữu. Thay vì chỉ trưng bày trong kho đồ Steam, người chơi có thể biến skin thành “vốn” đặt cược trong các trò chơi như Crash, Coinflip, Roulette hoặc Case Battle.
Cách tham gia cá cược tương tự nhau tại mọi nhà cái, bài viết này chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đăng ký tài khoản và cá cược tại Skinsluck – nền tảng cá cược bằng skin uy tín nhất hiện nay.
Bước 1: Đăng ký tài khoản cá cược tại SkinSluck
Để bắt đầu, bạn cần đăng ký tài khoản cá cược tại nhà cái Skinsluck. Bạn có thể chọn cách đăng nhập bằng tài khoản Steam và cấp quyền cho trang web cá cược. Điều này giúp hệ thống có thể đọc danh sách skin bạn đang sở hữu và hiển thị chúng trong ví cá cược.
Nếu không có tài khoản Steam sẵn, bạn có thể đăng nhập thông qua tài khoản Google
Bước 2: Nạp skin hoặc nạp tiền vào tài khoản Skinsluck
Sau khi kết nối thành công, bạn sẽ thấy danh sách skin trong kho Steam của mình. Hãy chọn những skin có giá trị phù hợp với phòng cược mà bạn muốn tham gia, ví dụ như các skin tầm trung cho Coinflip, hoặc skin hiếm hơn nếu muốn vào bàn high-tier.
Nếu không có skin CS2 sẵn, bạn cũng có thể nạp tiền thật vào tài khoản sử dụng các phương thức nạp tiền nhà cái hỗ trợ như crypto, hoặc tiền thật
Bước 3: Tham gia trò chơi cá cược
Mỗi nền tảng sẽ cung cấp nhiều thể loại trò chơi khác nhau. Tại SkinsLuck, người chơi có thể lựa chọn nhiều hình thức cá cược bằng skin CS2 đa dạng và hấp dẫn, phù hợp cho cả người mới lẫn những bet thủ kỳ cựu. Toàn bộ trò chơi đều được định giá skin theo thời gian thực, đảm bảo công bằng và minh bạch tuyệt đối.
Dưới đây là các trò chơi nổi bật hiện đang có trên SkinsLuck:
- 🎯 Case Opening: Mở hòm vũ khí để nhận ngẫu nhiên skin có giá trị từ thấp đến cực hiếm.
- 🚀 Crash: Đặt cược theo hệ số nhân tăng dần và rút tiền trước khi biểu đồ “crash”. Trò chơi đòi hỏi phản xạ nhanh và chiến lược hợp lý.
- 🃏 Blackjack: Thử vận may với bài 21 điểm cổ điển, nơi người chơi có thể dùng skin để đặt cược thay vì tiền thật.
- 🎡 Roulette: Quay vòng may mắn, chọn màu hoặc số yêu thích và chờ đợi kết quả.
- ⬆️ Upgrader: Nâng cấp skin hiện có lên phiên bản hiếm hơn bằng cách chấp nhận rủi ro với tỷ lệ phần trăm thắng.
- ⚪ Plinko: Trò chơi vui nhộn, thả bóng qua mê cung lỗ nhỏ để nhận phần thưởng nhân hệ số ngẫu nhiên.
Ngoài ra, SkinsLuck còn cung cấp các chế độ PVP (đấu với người chơi khác) cực kỳ kịch tính:
- ⚔️ Case Battle: Nhiều người cùng mở case, ai có skin giá trị cao nhất sẽ thắng toàn bộ phần thưởng.
- 🪙 Coinflip: Hai người chơi đặt cược skin đối đầu, hệ thống tung đồng xu để xác định người thắng.
- 💎 Jackpot (Sắp ra mắt): Càng đặt nhiều skin, tỷ lệ thắng jackpot càng cao.
- 🛩️ Avia Masters (Sắp ra mắt): Chế độ mới hứa hẹn mang lại trải nghiệm chiến đấu kịch tính giữa người chơi.
Tại SkinsLuck, toàn bộ quá trình diễn ra minh bạch, tự động và định giá theo thời gian thực, đảm bảo công bằng tuyệt đối giữa người chơi.
Bước 4: Nhận thưởng hoặc rút vật phẩm
Nếu chiến thắng, bạn có thể chọn giữ skin mới, bán để nhận giá trị tương đương, hoặc rút vật phẩm về kho Steam. Mọi giao dịch đều được thực hiện thông qua hệ thống bảo mật, giúp tránh rủi ro gian lận hoặc scam.
Kết luận
Trên đây là phân loại skin CS:GO và những thuật ngữ liên quan mà bạn nên biết nếu muốn chơi game CS:GO hoặc mua, bán skin, thậm chí là trở thành một trader skin chuyên nghiệp. Những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng định giá được giá trị của skin để tránh tình trạng mua đắt, bán rẻ. Nhưng dù phân loại theo cách nào, những skin hiếm, độ mòn thấp luôn có giá trị rất cao và ngược lại.
Câu hỏi thường gặp
Float Value có làm thay đổi giá trị cược của skin không?
Có. Trên các nền tảng như SkinsLuck, Float Value được dùng để xác định độ mới của skin và quy đổi thành giá trị cược tương ứng. Skin có Float Value càng thấp (tức càng mới) thì giá trị càng cao, giúp bạn vào được phòng high-tier với phần thưởng lớn hơn.
Ngoài skin CS2, còn có thể dùng loại skin nào để cá cược trên SkinsLuck?
Không chỉ hỗ trợ skin CS2 (trước đây là CS:GO), SkinsLuck còn cho phép người chơi cá cược bằng nhiều loại vật phẩm khác trong hệ sinh thái Steam, tùy theo từng thời điểm cập nhật của nền tảng. Bên cạnh vũ khí và dao trong CS2, người chơi có thể sử dụng găng tay (Glove Skins), sticker, hoặc vật phẩm sưu tầm hiếm để đặt cược trong các trò chơi như Crash, Coinflip, hay Case Battle.
Nên chọn trò chơi nào nếu mới bắt đầu cá cược bằng skin?
Nếu là người mới, bạn nên thử các trò đơn giản và dễ kiểm soát như Case Opening hoặc Coinflip để làm quen. Khi đã hiểu cách định giá skin và quản lý vốn, bạn có thể thử các chế độ có tính chiến thuật hơn như Crash hoặc Upgrader.